ベトナム語版
7/16

* Ngoài các khoản trên, khi nhập học, các bạn còn phải trả phí Bảo hiểm tai nạn giáo dục và nghiên cứu dành cho sinh viên (dao động trong khoảng 1.750 yên ~ 2.600 yên tùy theo ngành nghiên cứu và thời điểm nhập học).* Các chi phí khác bao gồm phí cơ sở vật chất, phí bổ sung cho giáo dục và hội phí.Nội dungPhí nhập họcNămthứ 1Học phíCác chi phí khácTổng cộngTừ nămthứ 2trở điHọc phíCác chi phí khácTổng cộngTổng cộng 4 nămNội dungPhí nhập họcHọc phíNămthứ 1Các chi phí khácTổng cộngHọc phíCác chi phí khácTổng cộngNămthứ 2Tổng cộng 2 nămNội dungPhí nhập họcHọc phíNămthứ 1Các chi phí khácTổng cộngHọc phíNămthứ 2Các chi phí khácTổng cộngTổng cộng 2 nămNội dungPhí nhập họcNămthứ 1Học phíTổng cộngNăm thứ 2Học phíTổng cộng 2 năm¥230.000¥810.000¥158.800¥1.198.800¥820.000¥137.000¥957.000¥4.084.800* Phí hội cựu sinh viên 15.000 yên sẽ được thu vào năm thứ tư.¥230.000¥765.000¥162.250¥1.157.250¥795.000¥207.000¥1.002.000¥2.159.250¥230.000¥835.000¥172.250¥1.237.250¥845.000¥217.000¥1.062.000¥2.299.250¥230.000¥700.000¥930.000¥700.000¥1.630.000¥0¥0¥158.800 ¥158.800¥0¥137.000 ¥137.000¥584.800¥0 ¥0 ¥162.250 ¥162.250¥0 ¥207.000 ¥207.000¥369.250¥0 ¥0 ¥172.250¥172.250¥0 ¥217.000¥217.000¥389.250¥115.000¥525.000¥640.000¥525.000¥1.165.0006Phí nhập học・Học phíSinh viên thông thườngSinh viên thông thườngSinh viên thông thườngSinh viên thông thườngTỉ lệ miễn giảmTỉ lệ miễn giảmTỉ lệ miễn giảmDu học sinhSố tiền¥115.000¥526.600¥158.800 ¥800.400¥533.000¥137.000 ¥670.000¥2.825.40050%35%35%Du học sinhSố tiền¥115.000 ¥497.400 ¥162.250 ¥774.650¥516.800 ¥207.000 ¥723.800¥1.498.45050%35%35%Du học sinhSố tiền¥115.000 ¥542.800 ¥172.250¥830.050¥549.400 ¥217.000¥766.400¥1.596.45050%35%35%Tỉ lệ miễn giảmTỉ lệ miễn giảmTỉ lệ miễn giảmTỉ lệ miễn giảmMiễn giảm đặc biệt loại IISố tiền¥115.000¥405.000¥158.800 ¥678.800¥410.000¥137.000 ¥547.000¥2.334.80050%50%50%Miễn giảm đặc biệt loại IISố tiền¥115.000 ¥382.600 ¥162.250 ¥659.850¥397.600 ¥207.000 ¥604.600¥1.264.45050%50%50%Miễn giảm đặc biệt loại IISố tiền¥115.000 ¥417.600 ¥172.250¥704.850¥422.600 ¥217.000¥639.600¥1.344.45050%50%50%Miễn giảm du học sinh50%25%25%Tỉ lệ miễn giảmTỉ lệ miễn giảmTỉ lệ miễn giảmMiễn giảm đặc biệt loại ISố tiền100%100%100%Miễn giảm đặc biệt loại ISố tiền100%100%100%Miễn giảm đặc biệt loại ISố tiền100%100%100%Tất cả các khoaHệ Cao đẳng - Ngành Sự nghiệp và Đời sống Tổng hợpHệ Cao đẳng - Ngành Giáo dục Mầm nonHệ Cao họcPhí nhập học, học phí và chế độ miễn giảm cho sinh viên quốc tế

元のページ  ../index.html#7

このブックを見る